Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
備え
そなえ
sự chuẩn bị
備える そなえる
chuẩn bị; phòng bị
に備えて にそなえて
đề phòng trường hợp
備え付け そなえつけ
thiết bị; sự chuẩn bị
備えて残す そなえるのこす
Chuẩn bị đề phòng
備えつける そなえつける
trang bị; lắp đặt
備え付ける そなえつける
lắp đặt; chuẩn bị sẵn; sẵn có
兼ね備える かねそなえる
để có cả hai; để kết hợp với
万一に備える まんいちにそなえる
đề phòng bất trắc, rủi ro
「BỊ」
Đăng nhập để xem giải thích