なお書
なおがき「THƯ」
☆ Danh từ
Điều khoản; ghi chú giải thích

なお書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なお書
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
お触書 おふれがき
văn bản chính thức trong thời Edo (Các văn bản chính thức do Mạc phủ hoặc lãnh chúa phong kiến ban hành cho công chúng trong thời kỳ Edo)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
お品書き おしながき
Giấy viết tên món ăn theo thứ tự
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
vạc