薙刀
なぎなた ちょうとう「THẾ ĐAO」
☆ Danh từ
Cây kích
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

なぎなた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なぎなた
薙刀
なぎなた ちょうとう
Cây kích
長刀
ちょうとう なぎなた
trường đao
Các từ liên quan tới なぎなた
長刀鉾 なぎなたぼこ
Kiệu rước có chóp nhọn dài trong lễ hội Gion ở Kyoto
薙刀術 なぎなたじゅつ
nghệ thuật (của) việc sử dụng một naginata (cây kích)
難儀な なんぎな
khó nghĩ.
凪 なぎ
Sự tĩnh lặng; sự yên lặng; trời yên biển lặng
水葱 なぎ
Schoenoplectus tabernaemontani (loài thực vật có hoa trong họ Cói)
田鰻 たうなぎ タウナギ
lươn Nhật
薙ぎ倒す なぎたおす
làm đổ rạp xuống, làm ngã rạp xuống (cây cối...); làm tiêu tan, đánh bại một cách dồn dập
小汚い こぎたない
bẩn thỉu, nhem nhuốc