Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薙刀 なぎなた ちょうとう
Cây kích
刀術 とうじゅつ かたなじゅつ
nghệ thuật nắm và sử dụng kiếm lưỡi cong
長刀術 ちょうとうじゅつ
nghệ thuật (của) việc sử dụng một naginata (cây kích)
抜刀術 ばっとうじゅつ
kỹ thuật rút kiếm
薙ぐ なぐ
cạo đầu
水薙鳥 みずなぎどり ミズナギドリ
các loài chim biển thuộc họ Petrel
横薙ぎ よこなぎ
sự chém theo chiều ngang
刀 かたな とう
đao