Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なぎスケ!
square millimetres, mm**2
スケ番 スケばん すけばん
người lãnh đạo (của) một tốp nữ
凪 なぎ
Sự tĩnh lặng; sự yên lặng; trời yên biển lặng
水葱 なぎ
Schoenoplectus tabernaemontani (loài thực vật có hoa trong họ Cói)
オールシーズン つなぎ オールシーズン つなぎ オールシーズン つなぎ オールシーズン つなぎ
áo liền quần bảo hộ cho mọi mùa
難儀な なんぎな
khó nghĩ.
夜凪 よなぎ よるなぎ
sự êm đềm vào buổi tối
nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn