Các từ liên quan tới なくもんか (曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
痛くもかゆくもない いたくもかゆくもない
Chẳng thấm vào đâu, chẳng ăn nhằm gì, khỏi phải bận tâm.
ならともかく ならともかく
không tệ nhưng....
可もなく不可もなし かもなくふかもなし
không tốt cũng chẳng xấu
かも知んない かもしんない かもしない
có thể, có lẽ, có khả năng
hiệu trống tập trung buổi tối, hồi trống dồn, tiếng gõ dồn, dạ hội quân đội, đánh trống tập trung buổi tối, đánh dồn, hình xăm trên da, sự xăm mình, xăm
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling
苦もなく くもなく
dễ dàng