Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かも知れない かもしれない
có thể là
何も知らない なにもしらない
chẳng biết gì.
知る由もない しるよしもない
không có cách nào để biết, hoàn toàn không biết gì về
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
かも知れません かもしれません
Có thể, có lẽ
知るものか しるものか
Ai mà them quan tâm!
なんかい。。。しても
bao lần.
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling