作す
なす さくす「TÁC」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Làm, tạo ra

Bảng chia động từ của 作す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 作す/なすす |
Quá khứ (た) | 作した |
Phủ định (未然) | 作さない |
Lịch sự (丁寧) | 作します |
te (て) | 作して |
Khả năng (可能) | 作せる |
Thụ động (受身) | 作される |
Sai khiến (使役) | 作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 作す |
Điều kiện (条件) | 作せば |
Mệnh lệnh (命令) | 作せ |
Ý chí (意向) | 作そう |
Cấm chỉ(禁止) | 作すな |
なされます được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なされます
作す
なす さくす
làm, tạo ra
茄子
なす なすび ナス ナスビ
cà.
成す
なす
hoàn thành
為す
なす
làm
擦る
なする こする なぞる する
cọ xát
なされます
to do
生す
むす なす
mọc (rêu, v.v.), sản xuất
Các từ liên quan tới なされます
山なす やまなす
to pile up, to form into a (huge) pile
少なすぎる すくなすぎる
quá ít, thiếu sự lựa chọn
亡くなす なくなす
mất ai đó (vợ, con.v.v.. do người đó qua đời
無くなす なくなす
đánh mất (đồ vật)
名をなす なをなす
việc tạo dựng danh tiếng; việc trở nên nổi tiếng; việc được nhiều người biết đến
死なす しなす
to let die
見なす みなす
coi là; công nhận là; coi như là.
往なす いなす
khéo léo né tránh sự truy đuổi nhắm vào bạn