山なす
やまなす「SAN」
☆ Động từ nhóm 1 -su
To pile up, to form into a (huge) pile

Bảng chia động từ của 山なす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 山なす/やまなすす |
Quá khứ (た) | 山なした |
Phủ định (未然) | 山なさない |
Lịch sự (丁寧) | 山なします |
te (て) | 山なして |
Khả năng (可能) | 山なせる |
Thụ động (受身) | 山なされる |
Sai khiến (使役) | 山なさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 山なす |
Điều kiện (条件) | 山なせば |
Mệnh lệnh (命令) | 山なせ |
Ý chí (意向) | 山なそう |
Cấm chỉ(禁止) | 山なすな |
山なす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山なす
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山をなす やまをなす
to pile up, to form into a (huge) pile
山成す やまなす
một núi (của); mountainlike
山なり やまなり
curved, forming the shape of an arch
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
山積する さんせき やまつみする
chồng.
下山する げざん
xuống núi; trở về nhà sau thời gian tu hành; hạ sơn