Các từ liên quan tới なすび (タレント)
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
学び直す まなびなおす
việc học lại
茄子 なす なすび ナス ナスビ
cà.
小茄子 こなすび
cà tím nhỏ
靡かす なびかす
Quyến rũ; dụ dỗ, cám dỗ (nhất là ai còn trẻ tuổi, ít kinh nghiệm hơn mình) để giao hợp
砂遊び すなあそび
Nghịch cát