砂遊び
すなあそび「SA DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghịch cát

Bảng chia động từ của 砂遊び
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 砂遊びする/すなあそびする |
Quá khứ (た) | 砂遊びした |
Phủ định (未然) | 砂遊びしない |
Lịch sự (丁寧) | 砂遊びします |
te (て) | 砂遊びして |
Khả năng (可能) | 砂遊びできる |
Thụ động (受身) | 砂遊びされる |
Sai khiến (使役) | 砂遊びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 砂遊びすられる |
Điều kiện (条件) | 砂遊びすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 砂遊びしろ |
Ý chí (意向) | 砂遊びしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 砂遊びするな |