Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なぜ…
なぜなぜ分析 なぜなぜぶんせき
5 Whys (là một kỹ thuật đặt câu hỏi lặp đi lặp lại được sử dụng để khám phá mối quan hệ nguyên nhân và hiệu quả làm cơ sở cho một vấn đề cụ thể)
なぜなら なぜなら
vì, bởi vì, tại vì
撫ぜる なぜる
to brush gently, to stroke, to caress
何故か なぜか
vì lí do nào đó.
あなじ あなぜ
northwesterly winter wind
あなぜ風 あなぜかぜ
gió Tây Bắc
なぜならば (∵) なぜならば (∵)
vì, bởi vì, tại vì
何故なら なぜなら
bởi vì là; nếu nói là do sao thì.