あなじ
あなぜ
☆ Danh từ
Northwesterly winter wind

あなじ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あなじ
あなじ風 あなじかぜ
gió Tây Bắc
穴じゃくし あなじゃくし
muôi đục lỗ, muỗng có rãnh
竪穴住居 たてあなじゅうきょ
nhà kiểu thổ dân
穴/軸兼用プライヤー あな/じくけんようプライヤー
Đôi tay vặn lỗ/ trục đa năng bằng nhựa.
sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của, mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí; tinh ranh, láu, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, diện, bảnh bao, duyên dáng
người châu A
noisily (of water gushing, pouring, spilling, splashing, spraying, etc.)
味な あじな
thông minh; dí dỏm