Các từ liên quan tới なぜ何もないのではなく、何かがあるのか
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何なのか なんなのか なになのか
nó là gì (cái đó), ý nghĩa của cái gì đó, cái gì đó là về
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
何でもない なんでもない なにでもない
dễ; chuyện vụn vặt; vô hại
何が何でも なにがなんでも
bằng mọi cách, bất kỳ giá nào
何もない なにもない
không có gì cả.
何がな なにがな
một cái gì đó
何とかなる なんとかなる
có thể quản lý bằng cách nào đó hoặc cách khác