Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何なのか
なんなのか なになのか
nó là gì (cái đó), ý nghĩa của cái gì đó, cái gì đó là về
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
何等かの なんらかの
vài (kẻ)... hoặc (kẻ) khác
何の どの なんの なにの
nào; cái nào
何か なにか なんか
cái gì đó
何の気なし なんのきなし なにのきなし
không cố ý, không chủ tâm
何のその なんのその
chẳng nhầm nhò gì
何者か なにものか
một người nào đó, có người
「HÀ」
Đăng nhập để xem giải thích