Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
急な流れ きゅうなながれ
dòng chảy siết
じゅうなな
mười bảy, số mười bảy, tuổi trăng tròn, tuổi đôi tám
七重 ななえ ななじゅう
gấp bảy lần
緊急な きんきゅうな
khẩn
ないきょっきゅう
uốn cong vào, bẻ cong vào
柔軟な じゅうなんな
dẻo
七種競技 ななしゅきょうぎ
heptathlon