Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炉棚 ろだな ろたな
mặt lò sưởi
色んな いろんな
nhiều loại; nhiều.
心ない こころない
không suy nghĩ; người thiếu suy nghĩ; không có mùi vị; tàn bạo; vô tâm
碌な ろくな
thỏa mãn; tươm tất
揃わない そろわない
không bằng nhau; không phẳng; không đầy đủ; lẻ
花色 はないろ
màu hoa.
間もないころ まもないころ
thời mới bắt đầu, hồi mới đầu
何心無い なにごころない
cẩu thả