何心無く なにごころなく
không có ý định gì đặc biệt
心無い こころない
người vô tâm, vô ý thức
何気無い なにげない
ngẫu nhiên, tình cờ, không cố ý
何でも無い なにでもない
không có gì, chuyện vặt vãnh
何時に無い いつにない なんじにない
không thường xuyên, không quen, ít dùng
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì