何気ない
なにげない「HÀ KHÍ」
☆ Adj-i
Ngẫu nhiên, tình cờ, không cố ý

Từ đồng nghĩa của 何気ない
adjective
なにげない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なにげない
何気ない
なにげない
ngẫu nhiên, tình cờ, không cố ý
なにげない
tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả
何気無い
なにげない
ngẫu nhiên, tình cờ, không cố ý
Các từ liên quan tới なにげない
khác, không giống, không giống như
似気無い にげない
khác, không giống, không giống như
投げ荷 なげに
Hàng hóa vứt xuống biển cho tàu nhẹ bớt khi gặp nạn
何気に なにげに
inadvertently, for no special reason
何気なく なにげなく
vô tình, bình tĩnh, ngây thơ
何気無く なにげなく
sự không cố ý.
投げ銭 なげせん なげぜに
tiền cho người biểu diễn
悲しげに かなしげに
buồn bã, buồn rầu, âu sầu