何気無い なにげない
ngẫu nhiên, tình cờ, không cố ý
何の気無し なにのきなし
không cố ý, không chủ tâm
何と無く なんとなく
không hiểu sao (ko có lý do cụ thể)
何心無く なにごころなく
không có ý định gì đặc biệt
何気なく なにげなく
vô tình, bình tĩnh, ngây thơ
幾何も無く きかもなく
không dài (lâu) sau; trước dài (lâu)