Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なにぬねノート
vở
máy vi tính xách tay
ノート型 ノートがた
loại ghi chú
ノートPC ノートピーシー ノートPC
máy tính xách tay
スコープノート スコープ・ノート
lưu ý về phạm vi
リリースノート リリース・ノート
thông tin về phiên bản
アプリケーションノート アプリケーション・ノート
ghi chú ứng dụng
ブルーノート ブルー・ノート
nốt blues (là một nốt nhạc mà được hát hoặc được chơi ở một cao độ hơi thấp hơn cũng nốt ấy nhưng của một thang âm trưởng cho các mục đích biểu cảm)