ノート型
ノートがた「HÌNH」
Loại ghi chú
☆ Danh từ
Kiểu nhỏ

ノート型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノート型
ノート型コンピュータ ノートがたコンピュータ
máy tính kiểu nhỏ
ノート型パソコン ノートがたパソコン
máy tính xách tay cá nhân
ノート型PC ノートがたピーシー
máy tính xách tay; laptop
薄型ノート うすがたノート
máy tính xách tay siêu mỏng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
máy vi tính xách tay
vở
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.