Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なのだ
なんだ
it is assuredly that..., can say with confidence that...
ペレーの涙 ペレーのなみだ
nước mắt của Pele (là những mảnh nhỏ của những giọt dung nham đông đặc được hình thành khi các hạt vật chất nóng chảy trong không khí hợp nhất thành những giọt thủy tinh núi lửa giống như giọt nước mắt)
蚊の涙 かのなみだ
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
血の涙 ちのなみだ
nước mắt đau khổ
だらしの無い だらしのない
lười biếng; không gọn gàng; vô kỷ luật; bất cẩn
金物店 かなものてん かなものだな
cửa hàng bán các vật dụng kim loại
涙の跡 なみだのせき
ngấn lệ.
大の大人 だいのおとな
người đàn ông trưởng thành, người phụ nữ trưởng thành, người trưởng thành
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
Đăng nhập để xem giải thích