なのだ
なんだ
☆ Trợ từ
Chắc chắn là...; chính là...
君
が
選
ばれたのは、
努力
の
結果
なのだ。
Việc cậu được chọn chính là kết quả của sự nỗ lực.

なのだ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なのだ
ペレーの涙 ペレーのなみだ
nước mắt của Pele (là những mảnh nhỏ của những giọt dung nham đông đặc được hình thành khi các hạt vật chất nóng chảy trong không khí hợp nhất thành những giọt thủy tinh núi lửa giống như giọt nước mắt)
蚊の涙 かのなみだ
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
血の涙 ちのなみだ
nước mắt đau khổ
金物店 かなものてん かなものだな
cửa hàng bán các vật dụng kim loại
だらしの無い だらしのない
lười biếng; không gọn gàng; vô kỷ luật; bất cẩn
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
大の大人 だいのおとな
người đàn ông trưởng thành, người phụ nữ trưởng thành, người trưởng thành
涙を呑む なみだをのむ
nuốt giận, nuốt nước mắt