ペレーの涙
ペレーのなみだ
☆ Danh từ
Nước mắt của Pele (là những mảnh nhỏ của những giọt dung nham đông đặc được hình thành khi các hạt vật chất nóng chảy trong không khí hợp nhất thành những giọt thủy tinh núi lửa giống như giọt nước mắt)

ペレーの涙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペレーの涙
ペレーの毛 ペレーのけ
tóc Pele (là một dạng dung nham. Nó được đặt theo tên của Pele, nữ thần núi lửa Hawaii)
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
蚊の涙 かのなみだ
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
涙の跡 なみだのせき
ngấn lệ.
雀の涙 すずめのなみだ
không quan trọng, tầm thường, vô nghĩa
血の涙 ちのなみだ
nước mắt đau khổ
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
随喜の涙 ずいきのなみだ
(đạo Phật) giọt nước mắt rơi khi vui mừng khi nghe Phật pháp