Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なまうま
気ままな きままな
ngang tàng.
生々しく なまなましく
còn nguyên vẹn
生々しい なまなましい
mới, tươi, tươi mới; sinh động, sống động; thực tế
儘ならない ままならない
không có khả năng để có cách (của) ai đó với
生生しい なまなましい
mới, tươi (nghĩa bóng) còn mới (ký ức)
生~ なま~
...tươi.
末那 まな
chấp ngã thức (tâm thức thứu 7 trong 8 tâm thức - tự điển - bát thức)
勿 まな
không được; không; không