Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生生 せいせい
sống động; lớn lên
生児出生 せーじしゅっしょー
trẻ sinh ra đang sống
共生生物 きょうせいせいぶつ
vật cộng sinh
幼生生殖 ようせいせいしょく
sự sinh sản ấu thể
寄生生物 きせいせいぶつ
kẻ ăn bám, vật ký sinh
野生生物 やせいせいぶつ
động vật hoang dã
原生生物 げんせいせいぶつ
protist, protistan, protoctist
生生しい なまなましい
mới, tươi (nghĩa bóng) còn mới (ký ức)