なまじ
Hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
なまじ
自信
があったのがわざわいして、
重大
な
ミス
を
犯
してしまった。
(Tôi) đã tự tin một cách thiếu suy nghĩ, nên đã phạm một lỗi lầm nghiêm trọng.

なまじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なまじ
なまじ
hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, bừa bãi
憖
なまじ なまじい
hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, bừa bãi
Các từ liên quan tới なまじ
憖い なまじい
hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
憖っか なまじっか
không thật tâm, miễn cưỡng
生白い なまじろい
tái nhợt; tái xanh; xám nhợt
hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái đi, nhợt nhạt, xanh xám, lu mờ đi, tái, nhợt ; lờ mờ, yếu ớt
không thật tâm, miễn cưỡng
仮名交じり かなまじり かめいまじり
viết dùng lẫn lộn cả Hán tự và các từ Kana
仮名交じり文 かなまじりぶん かめいまじりぶん
trộn lẫn sự ghi (những đặc tính và kana)