なまじっか
Không thật tâm, miễn cưỡng

なまじっか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なまじっか
なまじっか
không thật tâm, miễn cưỡng
憖っか
なまじっか
không thật tâm, miễn cưỡng
Các từ liên quan tới なまじっか
中島 なかじま
Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông).
同じ仲間 おなじなかま
cùng một nhóm
hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
憖 なまじ なまじい
hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
真っ赤な嘘 まっかなうそ
Hoàn toàn dối trá, Hoàn toàn bịa đặt
真ん中っ子 まんなかっこ
con giữa trong gia đình
真只中 まっただなか
ngay trong ở giữa (của); ngay trên đỉnh cao (của)
真っ直中 まっただなか
ngay trong giữa