Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生ワク
なまワク
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
生ワクSINH
生ワクチン なまワクチン
vắc xin sống
気ままな きままな
ngang tàng.
まし(な) ましな
tốt lên
儘ならない ままならない
không có khả năng để có cách (của) ai đó với
生々しく なまなましく
còn nguyên vẹn
生々しい なまなましい
mới, tươi, tươi mới; sinh động, sống động; thực tế
生生しい なまなましい
mới, tươi (nghĩa bóng) còn mới (ký ức)
生~ なま~
...tươi.
「SANH」
Đăng nhập để xem giải thích