生ワク
なまワク「SANH」
☆ Danh từ
Vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
麻疹生ワクチン
Vắc xin phòng bệnh sởi
水痘生ワクチン
Vắc xin phòng bện thủy đậu .

なまワク được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なまワク
生ワク
なまワク
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまワク
生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
Các từ liên quan tới なまワク
生ワクチン なまワクチン
vắc xin sống
気ままな きままな
ngang tàng.
生々しく なまなましく
còn nguyên vẹn
生々しい なまなましい
mới, tươi, tươi mới; sinh động, sống động; thực tế
儘ならない ままならない
không có khả năng để có cách (của) ai đó với
生生しい なまなましい
mới, tươi (nghĩa bóng) còn mới (ký ức)
生~ なま~
...tươi.
末那 まな
chấp ngã thức (tâm thức thứu 7 trong 8 tâm thức - tự điển - bát thức)