波打つ
Lướt (sóng)
(sóng) nhấp nhô; làm cho hình thành một loạt đường cong

Từ đồng nghĩa của 波打つ
Bảng chia động từ của 波打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 波打つ/なみうつつ |
Quá khứ (た) | 波打った |
Phủ định (未然) | 波打たない |
Lịch sự (丁寧) | 波打ちます |
te (て) | 波打って |
Khả năng (可能) | 波打てる |
Thụ động (受身) | 波打たれる |
Sai khiến (使役) | 波打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 波打つ |
Điều kiện (条件) | 波打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 波打て |
Ý chí (意向) | 波打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 波打つな |
なみうつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なみうつ
波打つ
なみうつ
lướt (sóng)
なみうつ
gợn sóng, nhấp nhô, gợn sóng
Các từ liên quan tới なみうつ
波打つ髪 なみうつかみ
Tóc gợn sóng.
vịnh nhỏ; lạch, vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lối vào
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
thẳng thắn, trung thực
đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
mật; nước rỉ đường, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chậm như rùa
âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi
con ve sầu