なゆた
10^60

なゆた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なゆた
なゆた
10^60
那由他
なゆた
10^60
Các từ liên quan tới なゆた
弱竹 なよたけ なゆたけ ナヨタケ ナユタケ
Simon bamboo (Pleioblastus simonii)
豊かな ゆたかな
giàu
ゆた ユタ
pháp sư (Okinawa, Amami), trung gian, trừ tà
弛まない たゆまない
bền bỉ, không ngừng
菜種梅雨 なたねづゆ
Đợt mưa kéo dài liên tục từ hạ tuần tháng 3 khi hoa của các loại rau bắt đầu nở cho đến tháng 4.
弛みない たゆみない
không đóng gói, không ngừng
湯女 ゆな
người phụ nữ giúp đỡ những người tắm ở (tại) khu có những suối nước nóng
vải dầu