なよなよ
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt
Thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt, phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon; thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí
Mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần, làm cho mềm, làm cho dễ uốn, tập cho thuần, trở nên mềm, trở nên dễ uốn
Tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu, tính chất non kém (trí nhớ, trình độ), điểm yếu, nhược điểm, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện

Bảng chia động từ của なよなよ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | なよなよする |
Quá khứ (た) | なよなよした |
Phủ định (未然) | なよなよしない |
Lịch sự (丁寧) | なよなよします |
te (て) | なよなよして |
Khả năng (可能) | なよなよできる |
Thụ động (受身) | なよなよされる |
Sai khiến (使役) | なよなよさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | なよなよすられる |
Điều kiện (条件) | なよなよすれば |
Mệnh lệnh (命令) | なよなよしろ |
Ý chí (意向) | なよなよしよう |
Cấm chỉ(禁止) | なよなよするな |
なよなよ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なよなよ
夜な夜な よなよな
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
夜々中 よるよなか よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
夜凪 よなぎ よるなぎ
sự êm đềm vào buổi tối
四七抜き よなぬき よんななぬき
âm giai ngũ cung
世が世なら よがよなら
if times were better, if times had not changed
斜め読み ななめよみ
đọc lướt