神代七代
かみよななよ「THẦN ĐẠI THẤT ĐẠI」
☆ Danh từ
Seven generations of (celestial) gods

神代七代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神代七代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
天神七代 てんじんしちだい
seven generations of celestial deities
神代 かみよ じんだい
thời xưa; thời thần thoại
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
神代杉 じんだいすぎ
tiếng nhật lignitized cây thông tuyết
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).