Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
格闘戦部隊 かくとうせんぶたい
quân xung kích
戦闘隊形 せんとうたいけい
trận thế.
戦闘犠牲者 せんとうぎせいしゃ
tổn thất
戦闘 せんとう
chiến đấu
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ
ならず者 ならずもの
kẻ côn đồ; tên vô lại; thằng đểu cáng.
部隊 ぶたい
binh đội