特殊作戦部隊
とくしゅさくせんぶたい
☆ Danh từ
Đặc biệt - ops bắt buộc

特殊作戦部隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特殊作戦部隊
特殊部隊 とくしゅぶたい
lực lượng đặc biệt
海軍特殊部隊 かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)
特殊急襲部隊 とくしゅきゅうしゅうぶたい
Special Assault Team, SAT
特殊部落 とくしゅぶらく
burakumin area
特殊工作員 とくしゅこうさくいん
spy, special agent, covert operative
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
格闘戦部隊 かくとうせんぶたい
quân xung kích