Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ならまち
儘ならない ままならない
không có khả năng để có cách (của) ai đó với
儘ならぬ ままならぬ
không như mình nghĩ, ngoài tầm kiểm soát, không kiểm soát được
締まらない しまらない
cẩu thả, sơ sài, qua loa
鼻持ちならない はなもちならない
hôi thối cực kỳ; quá quắt, chướng tai gay mắt
鼻持ちならぬ はなもちならぬ
không thể chịu đựng nổi, quá quắt
鈍ら なまくら
lười biếng, vô dụng
生血 なまち
Máu tươi
どちら様 どちらさま
anh là ai?.