Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なんかいNEWS
分かんない わかんない
không hiểu
なんか なんか
những thứ như... hoặc một cái gì đó tương tự...
trại cải tạo
nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn
tội ngoại tình, tội thông dâm
sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
quan lại, công chức ; bọn quan liêu, chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu, thói quan liêu
かも知んない かもしんない かもしない
có thể, có lẽ, có khả năng