Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何だかんだ なんだかんだ なんだかだ
cái gì khác, cái này hay cái khác, cái này hay cái kia
ワンダー ワンダ
sự đi lang thang; sự đi tha thẩn
だんか
người dân trong giáo khu; người dân trong xã
だから何だ だからなんだ
thì sao!
なんまんだぶ なんまいだー なまんだぶ
nam mô a di đà phật
何だか なんだか
một ít; một chút; hơi hơi.
花だん はなだん
Chậu hoa
だんさん だんはん
husband