かすんだ
☆ Noun or verb acting prenominally
Làm cho các thuộc tính sử dụng không dùng được, có màu xám

かすんだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かすんだ
かすんだ
làm cho các thuộc tính sử dụng không dùng được, có màu xám
霞む
かすむ
mờ sương
Các từ liên quan tới かすんだ
目が霞む めがかすむ
mắt nhoà đi, mắt mờ
遠くに霞む とおくにかすむ
lờ mờ phía xa
年で霞んだ目 としでかすんだめ
mắt mờ do tuổi tác.
勝ち進む かちすすむ
Lọt vào vòng trong
勘進 かんしん かんすすむ
báo cáo sự khảo sát cẩn thận sau
sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, sự giao thiệp, người bà con, họ hàng, thân thuộc, sự đưa đơn lên chưởng lý
khô (và không vị)
宥めすかす なだめすかす
xoa dịu