難波
なんば「NAN BA」
☆ Danh từ
Những cơn sóng dữ
Nanba - khu mua sắm, giải trí nổi tiếng tại Osaka

なんば được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なんば
難波
なんば
những cơn sóng dữ
なんば
điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, mười phạm trù của A.
難場
なんば
nơi khó vượt qua, chỗ hiểm trở (núi...)
Các từ liên quan tới なんば
南蛮黍 なんばんきび なんばきび
corn, maize
何番 なんばん
Số mấy
南蛮 なんばん
Từ để chỉ những thổ dân ở miền Nam Trung Quốc thời cổ đại Từ chung để chỉ những nước ở khu vực Đông Nam Á. Từ để chỉ người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
避難場 ひなんば
nơi tránh nạn
チキン南蛮 チキンなんばん
fried chicken with vinegar and tartar sauce
指南番 しなんばん
thầy giáo
何番目 なんばんめ
số thứ mấy
南蛮煮 なんばんに
sauteed vegetables with fish or poultry made into a stew