南蛮煮
なんばんに「NAM MAN CHỬ」
☆ Danh từ
Món kho kiểu Nam Man
母
は
晩
ごはんに
魚
の
南蛮煮
を
作
ってくれた。
Mẹ tôi đã làm món cá kho kiểu Nam Man cho bữa tối.

南蛮煮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南蛮煮
南蛮 なんばん
Từ để chỉ những thổ dân ở miền Nam Trung Quốc thời cổ đại Từ chung để chỉ những nước ở khu vực Đông Nam Á. Từ để chỉ người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
南蛮船 なんばんせん
Từ để chỉ thuyền buôn của người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến Edo..
南蛮人 なんばんじん
Từ để chỉ những người Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến thời Edo.
鴨南蛮 かもなんばん
soba hoặc udon nấu với thịt vịt
南蛮黍 なんばんきび なんばきび
ngô; bắp
チキン南蛮 チキンなんばん
gà chiên sốt chua ngọt
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南蛮漬け なんばんづけ
cá hoặc thịt nướng hoặc chiên, ướp với sốt cay