何番
なんばん「HÀ PHIÊN」
☆ Danh từ
Số mấy
何番
の
バス
ですか。
Tôi đi xe buýt số mấy?

なんばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なんばん
何番
なんばん
Số mấy
南蛮
なんばん
Từ để chỉ những thổ dân ở miền Nam Trung Quốc thời cổ đại Từ chung để chỉ những nước ở khu vực Đông Nam Á. Từ để chỉ người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới なんばん
チキン南蛮 チキンなんばん
fried chicken with vinegar and tartar sauce
指南番 しなんばん
thầy giáo
何番目 なんばんめ
số thứ mấy
南蛮煮 なんばんに
sauteed vegetables with fish or poultry made into a stew
người dạy, thầy giáo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trợ giáo
南蛮船 なんばんせん
Từ để chỉ thuyền buôn của người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến Edo..
南蛮人 なんばんじん
Từ để chỉ những người Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến thời Edo.
鴨南蛮 かもなんばん
soba hoặc udon nấu với thịt vịt