Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なんばウォーク
ウォーク ウオーク
 đi bộ
ウォークスルー ウォーク・スルー
những kinh nghiệm của người chơi game trước, và có thể dùng làm hướng dẫn cho người đi sau
オートウォーク オート・ウォーク
moving walkway
ウォークラリー ウォーク・ラリー
cuộc đi bộ mít tinh
ウォークライ ウォーク・ライ
war cry
サイドウォーク サイド・ウォーク
Vỉa hẻ, lối đi bộ.
ウォークインクローゼット ウォークインクロゼット ウォーク・イン・クローゼット ウォーク・イン・クロゼット
walk-in closet
ランダムウォーク ランダムウオーク ランダム・ウォーク ランダム・ウオーク
bước ngẫu nhiên