Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紅鶴 べにづる
chim hồng hạc
鶴 つる たず ツル
con sếu
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát
鸛鶴 こうづる
hạc trắng Á Đông
鶴科 つるか
Họ chim hạc.
鶴首 かくしゅ
hướng về phía trước
鶴嘴 つるはし
Cuốc chim.