Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん)
肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
おうしょくじんしゅ おうしょくじんしゅ
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Nước có màu da giống nhau,&nbsp;</span>cuộc đua màu vàng
じゅんしんむく
trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng, trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là
おんなべんじょ
women's toilet
じゅうまんおくど
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
ひんむく
mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui, air strip, landing strip), tước đoạt; tước, cách, làm trờn răng (đinh vít, bu lông...), vắt cạn, cởi quần áo, trờn răng (đinh vít, phóng ra
ひょうじゅんしゅつりょく
stdout (computer)
じゅうおうむじん
tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
じゅんのうりょく
tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào, khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp, khả năng thích nghi, khả năng thích ứng
Đăng nhập để xem giải thích