ひんむく
Mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui, air strip, landing strip), tước đoạt; tước, cách, làm trờn răng (đinh vít, bu lông...), vắt cạn, cởi quần áo, trờn răng (đinh vít, phóng ra
Tháp vuông (ở Ê, cốt), xẻng, cá đù, (Ai, len) cá hồi con, vỏ, bóc vỏ, gọt vỏ; lột, (từ cổ, nghĩa cổ) cướp bóc, tróc vỏ, tróc từng mảng

ひんむく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひんむく
ひんむく
mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui, air strip, landing strip), tước đoạt
引ん剥く
ひんむく
gọt bỏ
Các từ liên quan tới ひんむく
thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình, không thích hợp với nguyên tắc phê bình
có một không hai, vô song
ひん抜く ひんぬく
kéo ra, nhổ ra
(ngửi mùi) khịt khịt ; trạng thái co giật
nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học, do ít học
dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra
nhẫn tâm, tàn nhẫn
sợi dọc, dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, trạng thái oằn, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...), sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần, làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh, bồi đất phù sa, làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn, cong, oằn, vênh, được kéo