にしドイツ
西ドイツ
☆ Danh từ
Tây Đức
西ドイツ連邦議会
の
下院
Hạ nghị viện của quốc hội liên bang cộng hòa Tây Đức.
西ドイツ・キリスト教民主同盟
Hiệp hội giáo dân ở Tây Đức. .

にしドイツ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にしドイツ
にしドイツ
西ドイツ
Tây Đức
西ドイツ
にしドイツ
Tây Đức
Các từ liên quan tới にしドイツ
nước Đức.
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
ドイツ人 ドイツじん
người Đức.
ドイツ語 ドイツご どいつご
tiếng Đức.
ドイツパン ドイツ・パン
German bread
ドイツ騎士団 ドイツきしだん
Huynh đệ Teuton (là một giáo binh đoàn gốc Đức thời Trung Cổ được thành lập vào cuối thế kỷ 12 ở Acre, vùng Levant với mục đích trợ giúp các Kitô hữu hành hương tới Thánh Địa và thiết lập các bệnh xá)
ドイツ文化 ドイツぶんか
văn hóa Đức
ドイツ革命 ドイツかくめい
cách mạng Đức