ドイツ語
ドイツご どいつご「NGỮ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tiếng Đức.
ドイツ語
を
話
す
機会
はほとんどない。
Chúng tôi có ít cơ hội để nói tiếng Đức.
ドイツ語
の
先生
は
ドイツ人
の
女性
のように
見
えた。
Cô giáo dạy tiếng Đức trông giống một phụ nữ Đức.
ドイツ語
の
文法
に
手
こずっています。
Tôi đang gặp khó khăn với ngữ pháp tiếng Đức.
