二直角
にちょっかく「NHỊ TRỰC GIÁC」
☆ Danh từ
Góc bẹt

にちょっかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にちょっかく
二直角
にちょっかく
góc bẹt
にちょっかく
góc bẹt
Các từ liên quan tới にちょっかく
ちょっかい ちょっかい
Can thiệp
ちょっと行く ちょっといく
đi một lát.
thường xuyên; hay
日直 にっちょく
trực nhật.
Japanophile
sự ăn, thức ăn
lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...), tốt, xứng đáng, (từ cổ, nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết, xin hãy lấy danh dự mà thề, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
một chút; một ít.