口に
くちに「KHẨU」
Sự ăn, thức ăn

くちに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くちに
口に
くちに
sự ăn, thức ăn
くちに
sự ăn, thức ăn
朽ちる
くちる
mục nát
Các từ liên quan tới くちに
vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua
口にチャック くちにチャック
zip it (when used to others), I'll shut up (when used by oneself), button (one's) lips
口にする くちにする
ăn; nói
口に乗る くちにのる
to be a topic of conversation, to be made much of
口に出す くちにだす
đưa vào từ ngữ, thể hiện
口に合う くちにあう
để (thì) dễ chịu; để thỏa mãn một có nếm mùi
口に上る くちにのぼる
to become the subject of rumours or conversations
口に入る くちにはいる
to ingest, to eat, to enter the mouth